
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | - | SSV Jahn Regensburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SSV Jahn Regensburg Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Bayern Munchen U19 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2023 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2023 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 02-12-2025 20:00 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 17:00 | Juventus | Cagliari | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Bodo Glimt | Juventus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Turkiye | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 17:00 | Juventus | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Juventus | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Real Madrid | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serie A Player of the Month | 1 | 25/26 |
| Italian cup winner | 1 | 23/24 |