
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Chapecoense U20 | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Chapecoense SC | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
| 30-10-2022 | Joinville Esporte Clube (SC) | Chapecoense SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2023 | Chapecoense SC | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 19-04-2023 | Centro Sportivo Alagoano | Chapecoense SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-04-2023 | Chapecoense SC | Concórdia AC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Concórdia AC | Chapecoense SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2024 | Chapecoense SC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Chiangrai United | AD Confiança | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-09-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-08-2024 12:00 | BG Pathum United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-08-2024 11:00 | Chiangrai United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-08-2024 12:00 | Port FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-08-2024 12:00 | Chiangrai United | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chiangrai United | Muangthong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-05-2024 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-05-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu