
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2021 | Berekum Chelsea II | Berekum Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Berekum Chelsea | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2023 | FC Basel 1893 | Stade Ouchy | - | Cho thuê |
| 11-01-2024 | Stade Ouchy | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2025 | FC Basel 1893 | Aarau | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Aarau | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 14:00 | Jong Genk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | KV Kortrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-05-2025 18:30 | Grasshopper | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Etoile Carouge | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 18:15 | Aarau | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-05-2025 18:15 | Thun | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Aarau | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| U20 Africa Cup Winner | 1 | 21 |