
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | GD Estoril Praia U15 | GD Estoril Praia U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | GD Estoril Praia U17 | GD Estoril-Praia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | GD Estoril-Praia U19 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Benfica U19 | Louletano DC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Louletano DC | CS Marítimo B | Free | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | CS Marítimo B | Lincoln Red Imps FC | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Hamrun Spartans | Lincoln Red Imps FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Gibraltar | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lincoln Red Imps FC | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Lech Poznan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Croatia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | HSK Zrinjski Mostar | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Supercup Winner | 4 | 25/26 22/23 18/19 16/17 |
| Gibraltar Champion | 8 | 25 24 23 22 21 19 18 16 |
| Gibraltar Cup Winner | 4 | 23/24 21/22 20/21 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |