
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2021 | PSV Eindhoven U18 | Sassuolo U20 | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Sassuolo U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Sassuolo U20 | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Excelsior SBV | Spakenburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Spakenburg | Excelsior SBV | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:40 | Spakenburg | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-04-2025 13:00 | Spakenburg | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:00 | Spakenburg | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Spakenburg | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 13:30 | Barendrecht | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 14:00 | Spakenburg | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 14:15 | AFC | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 12:30 | Katwijk | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | Excelsior SBV | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 23/24 |
| Viareggio | 2 | 22/23 21/22 |