
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-08-2021 | Inter Miami CF Academy | International Miami B | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | International Miami B | Inter Miami CF Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2022 | Inter Miami CF Academy | International Miami B | - | Ký hợp đồng |
| 27-04-2023 | International Miami B | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-09-2025 02:00 | Honduras | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-09-2025 00:00 | Haiti | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:40 | DC United | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 14-08-2025 23:00 | International Miami B | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 14-03-2025 00:00 | Cavalier FC | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-03-2025 20:00 | Inter Miami CF | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 07-03-2025 01:00 | Inter Miami CF | Cavalier FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-03-2025 00:00 | Houston Dynamo | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 01:00 | Inter Miami CF | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-02-2025 00:30 | Inter Miami CF | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Leagues Cup Winner | 1 | 23 |