
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Queensland Academy of Sports | Brisbane Roar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Brisbane Roar (Youth) | Brisbane City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Brisbane City FC | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Telstar | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Sparta Rotterdam | Barnsley | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-10-2020 | Barnsley | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Blackpool | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 03-12-2025 12:00 | Buriram United | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2025 12:00 | Buriram United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 12:00 | Muangthong United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Chonburi FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 12:15 | Buriram United | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:00 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 07:45 | Melbourne City | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Thai Champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Thai Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Dutch Second League champion | 1 | 16 |