
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Velez Sarsfield | Sporting Kansas City | - | Cho thuê |
| 06-08-2018 | Sporting Kansas City | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2018 | Velez Sarsfield | Aldosivi Mar del Plata | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Aldosivi Mar del Plata | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2019 | Velez Sarsfield | San Martin Tucuman | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | San Martin Tucuman | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-04-2021 | Velez Sarsfield | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-11-2025 21:30 | Cobresal | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 23-11-2025 23:30 | Colo Colo | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-11-2025 18:00 | Union Espanola | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 01-11-2025 21:00 | Nublense | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-10-2025 21:00 | Colo Colo | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2025 15:30 | Coquimbo Unido | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-09-2025 22:00 | Colo Colo | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Chile | 14-09-2025 18:00 | Colo Colo | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-08-2025 19:00 | Palestino | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 19:00 | Colo Colo | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean champion | 2 | 24 22 |
| Chilean Super Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Chilean Cup Winner | 2 | 22/23 20/21 |