| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-12-2019 | SK Super Nova Youth | Riga FC | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | FK Auda Riga | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | FK Auda Riga | FK Spartaks | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FK Spartaks | FK Auda Riga | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2023 | FK Auda Riga | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Tukums-2000 | FK Auda Riga | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | FK Auda Riga | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Tukums-2000 | FK Auda Riga | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2025 | FK Auda Riga | Tukums-2000 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-05-2025 14:00 | Riga FC | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-05-2025 15:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-05-2025 15:00 | Grobina | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 16-05-2025 16:00 | Super Nova | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-05-2025 11:00 | Tukums-2000 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 06-05-2025 15:00 | Tukums-2000 | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-04-2025 15:00 | Tukums-2000 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-04-2025 15:00 | Jelgava | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-04-2025 13:00 | Tukums-2000 | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-04-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu