
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2022 | EL Ahly U21 | Teplice | - | Cho thuê |
| 08-09-2022 | Teplice | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2023 | El Ahly Cairo | Smouha SC | - | Cho thuê |
| 19-08-2024 | Smouha SC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2024 | El Ahly Cairo | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Modern Sport FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Smouha SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-05-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 17:00 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 17:00 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | El Gounah | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Ittihad Alexandria SC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 17:00 | Bank El Ahly | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| Egyptian champion | 1 | 19/20 |