
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Anderlecht | Union Saint-Gilloise | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 20:15 | Liverpool | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Sunderland | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Fulham | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2025 19:00 | Nigeria | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-11-2025 19:00 | Cameroon | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 17:30 | Sunderland | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-11-2025 20:00 | Sunderland | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Chelsea | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Sunderland | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 14:00 | Manchester United | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Belgian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |