
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2022 | New England Revolution Academy | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2024 | New England Revolution | Rhode Island FC | - | Cho thuê |
| 03-06-2024 | Rhode Island FC | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | New England Revolution | Rhode Island FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Rhode Island FC | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 01-11-2025 22:30 | Pittsburgh Riverhounds | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-10-2025 23:30 | Tampa Bay Rowdies | Hartford Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Hartford Athletic | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-10-2025 02:00 | Oakland Roots | Hartford Athletic | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Hartford Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:00 | Hartford Athletic | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Hartford Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-09-2025 23:30 | Miami FC | Hartford Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-09-2025 23:30 | Hartford Athletic | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |