
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | VV Bennekom Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Twente Enschede Youth | De Graafschap Doetinchem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | De Graafschap Doetinchem Youth | De Graafschap U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | De Graafschap U17 | De Graafschap U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | De Graafschap U19 | De Graafschap (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | De Graafschap (R) | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | De Graafschap | Sparta Rotterdam | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Sparta Rotterdam | Millwall | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Millwall | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Millwall | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Portsmouth | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Millwall | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Birmingham City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Oxford United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Millwall | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Millwall | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu