
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2014 | SK Slavia Prague U19 | Udinese U20 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Udinese U20 | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | Udinese | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Ascoli | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Udinese | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sampdoria | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Udinese | Sampdoria | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2021 | Sampdoria | Getafe | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2022 | Getafe | Sparta Praha | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sparta Praha | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2023 | Getafe | Cagliari | 0.86M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 14-04-2024 18:45 | Inter Milan | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-03-2024 14:00 | Monza | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-03-2024 14:00 | Cagliari | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-03-2024 14:00 | Empoli | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-02-2024 14:00 | Cagliari | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-02-2024 14:00 | Udinese | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-01-2024 19:45 | Cagliari | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-01-2024 14:00 | Cagliari | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 02-01-2024 20:00 | AC Milan | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-12-2023 14:00 | Cagliari | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |