
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | AC Cesena Youth | Bologna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Bologna Youth | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bologna U20 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bologna U20 | Bologna | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Bologna | Ternana | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ternana | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2024 | Bologna | Venezia | - | Cho thuê |
| 07-01-2025 | Venezia | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2025 | Bologna | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Salernitana | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 18:30 | Bari | Frosinone | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Frosinone | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 14:00 | Carrarese | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Frosinone | ACD Virtus Entella | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Sampdoria | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Frosinone | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Venezia | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Mantova | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 13:00 | Padova | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu