
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2017 | KRC Genk U17 | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Aston Villa U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Roda JC Kerkrade U21 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | Roda JC Kerkrade U21 | FK Neptunas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | FK Neptunas Klaipeda | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | FK Riteriai | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Lahti | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-05-2025 18:30 | Grasshopper | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Aarau | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Etoile Carouge | Aarau | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Aarau | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 19:15 | Aarau | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-03-2025 17:00 | Aarau | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-02-2025 19:15 | Stade Ouchy | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-01-2025 18:30 | Stade Nyonnais | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-12-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 19:15 | Etoile Carouge | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu