
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Falkirk FC U17 | Forth Valley Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Forth Valley Football Academy | Falkirk U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Falkirk U20 | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | Falkirk | Liverpool U23 | 0.228M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-09-2020 | Liverpool U23 | Toronto FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Toronto FC | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2022 | Liverpool U23 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Saint Johnstone | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2025 | Free player | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 08-11-2025 15:00 | Hamilton Academical | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-11-2025 15:00 | East Fife | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 24-10-2025 18:45 | Hamilton Academical | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-10-2025 14:00 | Montrose | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 27-09-2025 14:00 | Hamilton Academical | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 20-09-2025 14:00 | Kelty Hearts | Hamilton Academical | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 16-08-2025 14:00 | Hamilton Academical | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 09-08-2025 14:00 | Queen of South | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 15-07-2025 18:45 | Hamilton Academical | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | Stirling Albion | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu