
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Vision FC | Legia Warszawa B | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2017 | Legia Warszawa B | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Michalovce | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2019 | Legia Warszawa B | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2020 | FK Senica | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SV Ried | Free player | - | Giải phóng |
| 03-10-2021 | Free player | Dhofar Club | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Dhofar Club | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Prishtina | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC Ryukyu Okinawa | Free player | - | Giải phóng |
| 29-07-2024 | Free player | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Chungbuk Cheongju FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Jeonnam Dragons | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2024 10:00 | Cheonan City | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu