
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | Free player | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Maritzburg United | Ajax Cape Town | - | Cho thuê |
| 18-09-2020 | Ajax Cape Town | Maritzburg United | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2020 | Maritzburg United | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2021 | Free player | Bizana Pondo Chiefs FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Bizana Pondo Chiefs FC | Summerfield Dynamos FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Summerfield Dynamos FC | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-05-2025 17:30 | Orlando Pirates | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-05-2025 15:30 | Mamelodi Sundowns | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 13:30 | Magesi | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 18:00 | AmaZulu | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 10:00 | Magesi | Chippa United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-01-2025 17:30 | Richards Bay | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-01-2025 17:30 | Magesi | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-12-2024 18:30 | Supersport United | Magesi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African cup winner | 1 | 24/25 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |