
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Own Youth | FK Hercegovac Gajdobra | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FK Hercegovac Gajdobra | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CSK Pivara Celarevo | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Backa Backa Palanka | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CSK Pivara Celarevo | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-04-2022 | Crvena Zvezda | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2023 | Meizhou Hakka FC | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Umm Salal | - | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Umm Salal | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 07-12-2025 16:00 | Crvena Zvezda | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 15:30 | Vojvodina Novi Sad | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-11-2025 14:00 | Radnik Surdulica | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-11-2025 18:00 | Radnicki Nis | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-10-2025 17:00 | Vojvodina Novi Sad | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 19:00 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Novi Pazar | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Serbian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |