
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Enppi | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Zamalek SC | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Smouha SC | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2022 | Zamalek SC | Bank El Ahly | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2025 15:00 | Ghazl El Mahallah | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-09-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 14:00 | Modern Sport FC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-08-2025 15:00 | Modern Sport FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Pyramids FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-04-2024 17:00 | Bank El Ahly | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
| Egyptian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
| Egyptian cup winner | 5 | 20/21 18/19 14/15 13/14 10/11 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |