
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Standard Liège Youth | Club Brugge Youth | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | Club Brugge Youth | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Club Bruges U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | Club Brugge | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vitesse Arnhem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2022 | Club Brugge | RC Lens | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2023 | RC Lens | RB Leipzig | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 02-12-2025 20:00 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 17:00 | Juventus | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Bodo Glimt | Juventus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Belgium | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 14:00 | Kazakhstan | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 17:00 | Juventus | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 19:45 | Cremonese | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Real Madrid | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 22/23 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Belgian champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |