
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Football School (Indonesia) | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Persipura Jayapura | PON Papua | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | PON Papua | Persipura Jayapura | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2023 | Persipura Jayapura | Rans Nusantara FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2023 | Rans Nusantara FC | Persipura Jayapura | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Persipura Jayapura | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2023 | Madura United | PSBS Biak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-05-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2025 13:30 | PSBS Biak Numfor | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 14:00 | Semen Padang | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Madura United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | PSBS Biak Numfor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-01-2025 08:30 | Persatuan Sepakbola Makassar | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-01-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Second Division Champion | 1 | 23/24 |