
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Kowloon Cricket Club Youth | Kitchee Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Kitchee Youth | military service (Singapore) | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | military service (Singapore) | Young Lions | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Young Lions | military service (Singapore) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | military service (Singapore) | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Young Lions | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Tampines Rovers FC | Balestier Khalsa FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Balestier Khalsa FC | Tampines Rovers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Lee Man | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Bangkok United FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu