
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2018 | EC XV de Piracicaba | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Vila Nova | EC XV de Piracicaba | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | EC XV de Piracicaba | Sao Bento | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Sao Bento | EC XV de Piracicaba | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | EC XV de Piracicaba | Moreirense | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Moreirense | EC XV de Piracicaba | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2020 | EC XV de Piracicaba | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Moreirense | America MG | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | America MG | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-07-2025 22:30 | Cuiaba | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-07-2025 19:00 | Remo Belem (PA) | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-06-2025 19:00 | Coritiba PR | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-06-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-06-2025 00:35 | Cuiaba | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-05-2025 23:30 | Athletic Club | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-05-2025 00:00 | Cuiaba | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-05-2025 22:00 | Chapecoense SC | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-05-2025 22:30 | CRB AL | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-04-2025 22:00 | Cuiaba | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 23 |