
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | Slavia Praha B | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Viagem Usti nad Labem | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Slavia Praha B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Slavia Praha | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vysocina jihlava | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2022 | Slavia Praha | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pardubice | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Slavia Praha | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-09-2025 17:00 | Slavia Praha | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 14:00 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Czech cup winner | 1 | 18/19 |
| Czech U19 Champion | 1 | 18/19 |