
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Yeedzin FC (-2016) | Thimphu City FC | Free | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Thimphu City FC | Buriram United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2015 | Buriram United U23 | Surin City | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Surin City | Buriram United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2016 | Buriram United U23 | PT Satun FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PT Satun FC | Thimphu FC (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2016 | FC Tertons | Chittagong Abahani | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Chittagong Abahani | Thimphu City FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2017 | Thimphu City FC | Minerva Academy FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Minerva Academy FC | Bengaluru FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Bengaluru FC | Neroca FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Neroca FC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Bengaluru FC | Free player | - | Giải phóng |
| 27-12-2019 | Free player | Paro FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Paro FC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Punjab FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2022 | Kerala Blasters FC | Paro FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Paro FC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2023 | Punjab FC | Machhindra Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Machhindra Football Club | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | Sriwijaya FC | Thimphu City FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Thimphu City FC | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2024 | Sriwijaya FC | PSKC Cimahi | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | PSKC Cimahi | Lalitpur City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bhutanese Champion | 1 | 21/22 |
| Indian Super League Champion | 1 | 19 |
| Indian Champion | 1 | 18 |