
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Young Lions | Hougang United FC | Free | Ký hợp đồng |
| 09-04-2017 | Hougang United FC | military service (Singapore) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | military service (Singapore) | Lion City Sailors | - | Cho thuê |
| 01-01-2018 | Hougang United FC | Lion City Sailors | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-12-2018 | Lion City Sailors | military service (Singapore) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | military service (Singapore) | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | Hougang United FC | Kedah D.A. FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Kedah D.A. FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:00 | Port FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 12:00 | Muangthong United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:00 | Kanchanaburi Power FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-02-2025 14:00 | Muangthong United | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 06-02-2025 12:30 | Kaya FC-Iloilo | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 23-01-2025 11:30 | Lion City Sailors | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Lion City Sailors | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 1 | 24/25 |
| Singaporean cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Singapurian Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| AFC Cup Participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Best young player | 1 | 16 |