
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2015 | Zaporizhya II | Metalurh Zaporizhya | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2016 | Metalurh Zaporizhya | Shakhtar II | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-02-2018 | FC Shakhtar Donetsk U21 | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 30-06-2018 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | FC Shakhtar Donetsk U21 | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | FC Shakhtar Donetsk U21 | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
| 09-02-2020 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-12-2025 17:00 | Slovan Bratislava | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 14:30 | MFK Skalica | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | KuPs | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu