
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Istres Football Club B | Istres | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2013 | Istres | Stade DE Reims | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2016 | Stade DE Reims | KV Oostende | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2016 | KV Oostende | LOSC Lille | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | LOSC Lille | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | KV Oostende | LOSC Lille | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | LOSC Lille | Bordeaux | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Bordeaux | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Metz | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | Free player | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | 1. FC Kaiserslautern | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Troyes | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Grenoble | Troyes | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Troyes | USL Dunkerque | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Clermont | Troyes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Troyes | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 18:00 | Troyes | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Metz | Troyes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Troyes | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Pau FC | Troyes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Troyes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |