
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2007 | Internacional RS | FC Shakhtar Donetsk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FC Shakhtar Donetsk | AC Milan | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2017 | AC Milan | Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Spartak Moscow | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2022 | Palmeiras | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | Antalyaspor | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2024 | Internacional RS | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Vitoria BA | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-06-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | Vitoria BA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-06-2024 19:00 | Vitoria BA | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-06-2024 22:00 | Juventude | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-06-2024 23:00 | Cuiaba | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 22-05-2024 22:00 | Vitoria BA | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-05-2024 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-05-2024 19:00 | Vitoria BA | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 02-05-2024 22:00 | Botafogo RJ | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-04-2024 19:00 | Vitoria BA | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-04-2024 21:30 | Vitoria BA | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 21 07 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |
| Campeão Paulista | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 13/14 09/10 |
| Champions League participant | 7 | 17/18 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 08/09 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Russian champion | 1 | 17 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Ukrainian Super Cup winner | 4 | 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| Ukrainian champion | 6 | 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 07/08 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |
| Ukrainian cup winner | 4 | 12/13 11/12 10/11 07/08 |
| Uefa Cup winner | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 07 |
| South American Champion U20 | 1 | 07 |