
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Borac Cacak U19 | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FK Borac Sakule | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Slovan Bratislava | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Genclerbirligi | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Eskisehirspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Giresunspor | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Alashkert | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Metalac Gornji Milanovac | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Borac Sakule | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 11/12 |
| Slovak champion | 3 | 13/14 12/13 10/11 |
| Slovak cup winner | 3 | 12/13 10/11 08/09 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |