
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1998 | SV Heßler 06 Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1999 | FC Schalke 04 Youth | SV Heßler 06 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | SV Heßler 06 Youth | SSV Buer 07/28 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SSV Buer 07/28 Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2009 | VfL Bochum U19 | 1. FC Nürnberg | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | 1. FC Nürnberg | Borussia Dortmund | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Borussia Dortmund | Manchester City | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Manchester City | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | FC Barcelona | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2025 17:00 | Fenerbahce | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 17:45 | Galatasaray | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 17:00 | Galatasaray | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Galatasaray | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 17:00 | Galatasaray | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Galatasaray | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-09-2025 17:00 | Alanyaspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2025 17:00 | Galatasaray | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 14:00 | Eyupspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 12 |
| Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 12/13 11/12 |
| FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
| Footballer of the Year | 1 | 23 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| English Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
| Champions League runner-up | 2 | 20/21 12/13 |
| Premier League Player of the Month | 2 | 20/21 20/21 |
| English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| German cup runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| German Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| German Bundesliga runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
| German Super Cup runner-up | 2 | 12/13 11/12 |
| German Champion | 1 | 11/12 |
| German cup winner | 1 | 11/12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |