
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Dinamo Tbilisi | Le Mans FC B | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Le Mans FC B | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Le Mans | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2014 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2014 | Doxa Katokopias | Feirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Feirense | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Moreirense | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Rio Ave | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2020 | Vitoria Setubal | Almeria | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Almeria | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | Ponferradina | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Maritimo | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2024 | Free player | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SC Covilha | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | FC Iberia 1999 Tbilisi | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Iberia 1999 Tbilisi | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 23/24 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 15/16 |