
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Manchester United U21 | Preston North End | - | Cho thuê |
| 30-04-2010 | Preston North End | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Manchester United U21 | Preston North End | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Preston North End | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Manchester United U21 | Leicester City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2017 | Leicester City | Barnsley | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Barnsley | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Leicester City | Barnsley | - | Cho thuê |
| 04-01-2021 | Barnsley | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2021 | Leicester City | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Coventry City | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Leicester City | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bristol City | Free player | - | Giải phóng |
| 24-10-2024 | Free player | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Wrexham | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Wrexham | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Ipswich Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Wrexham | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 20:00 | Portsmouth | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 31-10-2025 20:00 | Wrexham | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 20:00 | Wrexham | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Middlesbrough | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Wrexham | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Stoke City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Champions League participant | 1 | 09/10 |
| English Champion | 1 | 08/09 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 08 |