
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Viborg FF Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2016 | Midtjylland | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2018 | Celtic FC | Midtjylland | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Midtjylland | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Celtic FC | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-03-2023 | Midtjylland | Houston Dynamo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Sporting Kansas City | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Houston Dynamo | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Colorado Rapids | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | St. Louis City SC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 29-06-2025 00:30 | Houston Dynamo | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-06-2025 00:30 | Minnesota United FC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-05-2025 02:30 | Los Angeles FC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-04-2025 00:40 | Houston Dynamo | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-04-2025 00:35 | Houston Dynamo | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 15/16 14/15 12/13 |
| US Open Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Danish runner-up | 2 | 22 19 |
| Danish Cup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Danish champion | 3 | 19/20 17/18 14/15 |
| Scottish champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Scottish league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Scottish cup winner | 1 | 16/17 |
| Danish Youth Champion | 1 | 10 |