
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2009 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2023 | Dynamo Kyiv | KVC Westerlo | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 15:00 | FCV Dender EH | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-08-2025 14:00 | KVC Westerlo | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 11:30 | Anderlecht | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-05-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-05-2025 18:45 | KVC Westerlo | FCV Dender EH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 16:15 | KVC Westerlo | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-04-2025 18:30 | KV Mechelen | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2025 15:00 | KVC Westerlo | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 17:30 | KVC Westerlo | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| Europa League participant | 7 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |
| Ukrainian champion | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
| Ukrainian cup winner | 4 | 20/21 19/20 14/15 13/14 |
| Ukrainian Super Cup winner | 4 | 20/21 19/20 18/19 16/17 |