
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2012 | Spartak Moscow Youth | Khimik Dzerzhinsk | Free | Ký hợp đồng |
| 25-02-2014 | Khimik Dzerzhinsk | FC Kaluga | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Kaluga | Arsenal Tula II | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2015 | Arsenal Tula II | FC Ulisses Yerevan | Free | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | FC Ulisses Yerevan | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Torpedo Armavir | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2017 | FC Shukura Kobuleti | Olimp Khimki (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Olimp Khimki (-2020) | Olimp 2 Khimki (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2020 | Olimp 2 Khimki (-2020) | Olimp Khimki (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Olimp Khimki (-2020) | Fiztekh Dolgoprudny | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Fiztekh Dolgoprudny | FK Khimki B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Khimki B | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 24 |
| Russian third tier champion | 2 | 21 13 |