
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Grêmio FBPA B (-2022) | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Teleoptik | FC Vaslui (- 2014) | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FC Vaslui (- 2014) | Teleoptik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Teleoptik | Fluminense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Fluminense U20 | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Internacional RS | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Fluminense U20 | Concordia Chiajna | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Concordia Chiajna | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Fluminense U20 | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FC Universitatea Cluj | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2013 | Fluminense U20 | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | Tombense | América FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2013 | América FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2013 | Tombense | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Pandurii Targu Jiu | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Tombense | Moreirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Moreirense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Tombense | Yeni Malatyaspor | - | Cho thuê |
| 06-01-2016 | Yeni Malatyaspor | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2016 | Tombense | Capivariano FC | - | Cho thuê |
| 19-04-2016 | Capivariano FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-06-2017 | Tombense | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Botafogo SP | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Tombense | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2018 | Agua Santa SP Youth | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2018 | Botafogo FC | Araxá Esporte Clube (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Araxá Esporte Clube (MG) | Sertãozinho Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2019 | Sertãozinho Futebol Clube (SP) | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Persela Lamongan | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Persikabo 1973 | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 10-06-2021 | Melaka United | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2021 | Persita Tangerang | Free player | - | Giải phóng |
| 24-05-2022 | Free player | Veranópolis EC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Monsoon Futebol Clube | GE Bagé | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | GE Bagé | AD Jequié | - | Cho thuê |
| 09-04-2024 | AD Jequié | GE Bagé | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-05-2024 | GE Bagé | ABECAT Ouvidorense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | ABECAT Ouvidorense | Santa Catarina Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 13/14 |