
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2018 | Free player | Desna Chernigiv II | - | Ký hợp đồng |
| 21-06-2020 | Free player | FC Chernigiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | FC Chernigiv | FK Kudrivka | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | FK Kudrivka | Fakel Lypovets | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Fakel Lypovets | FC Chernigiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | FC Chernigiv | FK Kudrivka | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2024 | FK Kudrivka | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2025 13:30 | LNZ Cherkasy | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 16:00 | Kudrivka | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-10-2025 16:00 | Kudrivka | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 13:30 | FC Shakhtar Donetsk | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2025 15:00 | Kudrivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 10:00 | Kryvbas | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-09-2025 15:00 | Kudrivka | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-09-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 15:00 | Veres | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu