
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2015 | Gamba Youth | Gamba Osaka | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2015 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Gamba Osaka | Iwate Grulla Morioka | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2018 | Gamba Osaka | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Iwate Grulla Morioka | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-03-2025 05:00 | SC Sagamihara | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-03-2025 05:00 | Nara Club | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | Nara Club | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Nara Club | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | SC Sagamihara | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 05:00 | Nara Club | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 05:00 | Nara Club | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 21/22 |
| Japanese league cup winner | 1 | 14 |