
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-10-2020 | São Paulo FC U20 | Gremio FBPA U20 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Gremio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Gremio (RS) | Maritimo | - | Cho thuê |
| 07-04-2022 | Maritimo | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Gremio (RS) | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Atletico Clube Goianiense | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Gremio (RS) | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Levski Sofia | FC Viktoria Plzen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | FC Viktoria Plzen | Maccabi Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Maccabi Haifa | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 24/25 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 20/21 |