
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Benfica U19 | Belenenses U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Belenenses U19 | Benfica U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Benfica U19 | Vitoria Guimaraes U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Vitoria Guimaraes U23 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Vitoria Guimaraes B | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Estoril U23 | Crown Legacy FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | Crown Legacy FC | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-11-2025 14:30 | Hajduk Split | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-11-2025 14:00 | Dinamo Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 18:00 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-08-2025 19:00 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-03-2025 23:30 | Charlotte FC | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Charlotte FC | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-09-2024 00:15 | Orlando City | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Montreal Impact | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | Charlotte FC | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | Charlotte FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |