
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AVV Zeeburgia Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Utrecht Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AZ Alkmaar U17 | AVV Zeeburgia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AVV Zeeburgia U19 | Almere City FC U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Almere City FC U23 | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | St.Polten Amateure | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | St.Polten | Aris Limassol | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-09-2025 00:30 | El Salvador | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 04-09-2025 21:30 | Suriname | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 19-06-2025 02:00 | Suriname | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 01:00 | El Salvador | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 22:00 | Suriname | Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 25-03-2025 23:00 | Martinique | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |