
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-09-2016 | SK Sturm Graz Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trenkwalder Admira Wacker | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 13:30 | Admira Wacker | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 18:00 | Admira Wacker | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 18:30 | Admira Wacker | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2025 18:00 | Young Violets Austria Wien | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-08-2025 08:30 | Admira Wacker | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu