
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2017 | Banfield U20 | CA Banfield II | - | Ký hợp đồng |
| 27-12-2018 | CA Banfield II | Defensores de Belgrano | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Defensores de Belgrano | CA Banfield II | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | CA Banfield II | CA Fénix | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | CA Fénix | CA Banfield II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2021 | CA Banfield II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Minsk | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | AC Oulu | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Sheriff Tiraspol | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Honka Espoo | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Lahti | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-05-2025 18:15 | Paksi FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 14:00 | Kecskemeti TE | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-04-2025 16:30 | Kecskemeti TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-03-2025 19:00 | Kecskemeti TE | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 14:00 | Ferencvarosi TC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-03-2025 19:00 | Kecskemeti TE | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 15:30 | Kecskemeti TE | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 13:30 | Puskas Akademia FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 13:30 | Kecskemeti TE | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu