
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Girona U19 | Girona FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Girona FC B | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Girona FC | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Cartagena | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2023 | Girona FC | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | CD Leganes | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2024 | Girona FC | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 30-11-2025 11:00 | Barbastro | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 22-11-2025 18:00 | FC Barcelona Atlètic | Terrassa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:00 | FC Barcelona Atlètic | Torrent C.F | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-11-2025 11:00 | Girona B | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 26-10-2025 11:00 | FC Barcelona Atlètic | UD Poblense | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-10-2025 15:00 | CE Atletic Lleida | FC Barcelona Atlètic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:00 | Andratx | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 07-09-2025 10:00 | FC Barcelona Atlètic | Porreres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |