
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | GAIS Göteborg U17 | Gais U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Gais U19 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2015 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2017 | Hacken | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Varbergs BoIS FC | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2022 | Hacken | Rakow Czestochowa | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Columbus Crew | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New York Red Bulls | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Montreal Impact | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | Portland Timbers | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Rakow Czestochowa | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 18:15 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2025 12:45 | Stal Mielec | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Swedish champion | 1 | 22 |
| Swedish cup winner | 1 | 16 |