
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Tallinn JK Legion U19 | Tallinna FC Strommi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Tallinna FC Strommi | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Flora Tallinn | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2014 | Tallinna JK Legion | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FCI Tallinn | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Levadia Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Paide Linnameeskond | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Levadia Tallinn | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | FC Flora Tallinn | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | JK Tallinna Kalev | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | FC Flora Tallinn | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Tallinna JK Legion | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 3 | 20 18 17 |
| Estonian champion | 2 | 19 16 |
| Estonian Super Cup winner | 2 | 18 17 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 10/11 |