
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SC Buitenveldert Youth | HFC EDO Onder 19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | HFC EDO Onder 19 | ADO Den Haag U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | ADO Den Haag U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Free player | Zuidoost United | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2020 | Zuidoost United | IFK Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | IFK Eskilstuna | VV IJsselmeervogels U21 | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2020 | VV IJsselmeervogels U21 | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | IJsselmeervogels | Volendam | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Volendam | Free player | - | Giải phóng |
| 06-02-2025 | Free player | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | De Graafschap | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 18-04-2025 18:00 | FC Eindhoven | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 19:00 | Volendam | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | Volendam | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | FC Twente Enschede | Volendam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 12:30 | Volendam | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-04-2024 12:30 | Sparta Rotterdam | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-02-2024 15:45 | Volendam | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-01-2024 17:45 | Heracles Almelo | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-12-2023 20:00 | SC Heerenveen | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu